Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Agribank hôm nay

Thông tin tỷ giá 18 ngoại tệ Ngân hàng Agribank hôm nay. Ở chiều mua vào có 13 ngoại tệ tăng giá, và 5 giảm giá và 0 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá và 0 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la USD 25,108.06 25,139.11 25,415.33 25,084.22 25,116.89 25,406.33
Bảng Anh GBP 30,207.31 32,301.49 31,311.18 30,222.23 32,315.88 31,325.26
Đô la Singapore SGD 18,651.27 18,789.27 19,393.42 18,633.72 18,771.32 19,374.71
Nhân dân tệ CNY 1,052.98 3,076.65 2,645.64 1,052.59 3,076.07 2,644.39
Yên Nhật JPY 163.34 165.06 172.11 163.42 165.20 172.24
Đô la Hồng Kông HKD 1,795.31 2,631.22 2,346.95 1,795.52 2,630.37 2,346.04
Đô la Úc AUD 16,296.53 16,409.93 17,027.41 16,286.77 16,399.86 17,017.92
Đô la Canada CAD 18,012.21 18,134.34 18,748.20 18,008.78 18,130.63 18,744.01
Rúp Nga RUB 14,441.00 18,974.59 17,027.49 14,443.58 18,967.73 17,027.40
Won Hàn Quốc KRW 6.01 15.85 12.18 6.01 15.84 12.11
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,171.50 27,676.99 26,363.32 24,144.85 27,643.15 26,332.62
Baht Thái THB 601.07 738.57 669.45 599.12 737.20 667.55
Krone Na Uy NOK 273.75 2,130.21 1,891.08 273.75 2,132.24 1,893.26
Ringit Malaysia MYR 1,378.11 2,679.65 2,707.37 1,378.15 2,678.83 2,706.53
Krona Thuỵ Điển SEK 282.00 1,915.58 1,630.22 282.00 1,914.18 1,628.87
Ðô la New Zealand NZD 6,242.75 14,766.92 8,983.58 6,247.00 14,793.42 8,981.33
Krone Đan Mạch DKK 447.25 3,276.50 2,871.26 447.25 3,277.57 2,872.34
Rupee Ấn Độ INR 4,479.00 10,488.06 9,206.83 4,477.91 10,466.62 9,191.12